Có 2 kết quả:

民怨沸腾 mín yuàn fèi téng ㄇㄧㄣˊ ㄩㄢˋ ㄈㄟˋ ㄊㄥˊ民怨沸騰 mín yuàn fèi téng ㄇㄧㄣˊ ㄩㄢˋ ㄈㄟˋ ㄊㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

seething discontent (idiom); popular grievances boil over

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

seething discontent (idiom); popular grievances boil over

Bình luận 0